Có 2 kết quả:

烫手山芋 tàng shǒu shān yù ㄊㄤˋ ㄕㄡˇ ㄕㄢ ㄩˋ燙手山芋 tàng shǒu shān yù ㄊㄤˋ ㄕㄡˇ ㄕㄢ ㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hot potato
(2) problem
(3) trouble
(4) headache

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hot potato
(2) problem
(3) trouble
(4) headache

Bình luận 0