Có 2 kết quả:
烫手山芋 tàng shǒu shān yù ㄊㄤˋ ㄕㄡˇ ㄕㄢ ㄩˋ • 燙手山芋 tàng shǒu shān yù ㄊㄤˋ ㄕㄡˇ ㄕㄢ ㄩˋ
tàng shǒu shān yù ㄊㄤˋ ㄕㄡˇ ㄕㄢ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hot potato
(2) problem
(3) trouble
(4) headache
(2) problem
(3) trouble
(4) headache
Bình luận 0
tàng shǒu shān yù ㄊㄤˋ ㄕㄡˇ ㄕㄢ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hot potato
(2) problem
(3) trouble
(4) headache
(2) problem
(3) trouble
(4) headache
Bình luận 0